Adventure Gold Giá

Adventure Gold Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá AGLD hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
binance

Binance

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
okx

OKX

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
bybit

Bybit

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
digifinex

DigiFinex

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
bitrue

Bitrue

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
bingx

BingX

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
bitget

Bitget

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
deepcoin

Deepcoin

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
bitmart

BitMart

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
cointiger

CoinTiger

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
whitebit

WhiteBIT

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
lbank

LBank

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
btse

BTSE

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
gate-io

Gate.io

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
htx

HTX

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
xt

XT.COM

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
upbit

Upbit

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
kucoin

KuCoin

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
mexc

MEXC

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
indoex

IndoEx

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
phemex

Phemex

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
bitforex

BitForex

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
latoken

LATOKEN

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
bibox

Bibox

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
bithumb

Bithumb

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
poloniex

Poloniex

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
kraken

Kraken

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
p2b

P2B

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
dydx

dYdX

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
citex

CITEX

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
bitmex

BitMEX

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
stormgain

StormGain

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
coinsbit

Coinsbit

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
tidex

Tidex

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
bitfinex

Bitfinex

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9648
$0.9648
HK$7.5533
0.8997

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AGLD sang USD là 1 AGLD tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.9648 Adventure Gold. Vốn hóa thị trường là $78.303m. Trong tuần qua, Adventure Gold đã giảm -7.38%, đạt mức cao nhất là $1.0486 và mức thấp là $0.9648. Trong tháng qua, Adventure Gold đã giảm -16.38%, đạt mức cao nhất là $1.2456 và mức thấp là $0.9648. Trong năm qua, Adventure Gold đã giảm 141.44%, với mức cao nhất là $1.8672 và thấp nhất là $0.3673. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million AGLD đã được giao dịch trên 151 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.